location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Siemens Check ‘Siemens’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SN56M597EU
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SN56M597EU show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Machine for washing dishes automatically.
Máy rửa chén Check ‘Siemens’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Siemens: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 7910
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Thép không gỉ
  • - 14 chỗ
  • - 42 dB
  • - Chức năng dừng nước 24 h Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Thêm>>>
Short summary description Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ:
This short summary of the Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Siemens SN56M597EU, Thép không gỉ, LED, 1,7 m, 1,4 m, 1,7 m, CE, VDE

Long summary description Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ:
This is an auto-generated long summary of Siemens SN56M597EU máy rửa chén 14 chỗ based on the first three specs of the first five spec groups.

Siemens SN56M597EU. Màu cửa: Thép không gỉ, Loại màn hình: LED, Chiều dài dây: 1,7 m. Số địa điểm: 14 chỗ, Mức độ ồn: 42 dB, Thời gian của chu trình: 175 min. Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay: 10 L, Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ: 0,93 kWh, Tải kết nối: 2400 W. Chiều rộng: 598 mm, Độ dày: 573 mm, Chiều cao: 815 mm. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 660 x 680 x 870 mm

Thiết kế
Màu cửa *
Thép không gỉ
Loại màn hình
LED
Yếu tố nhiệt ẩn
Yes
Chiều dài dây
1,7 m
Chiều dài vòi đầu vào
1,4 m
Chiều dài vòi đầu ra
1,7 m
Chứng nhận
CE, VDE
Hiệu suất
Mức độ ồn *
42 dB
Số địa điểm *
14 chỗ
Số lượng chương trình giặt *
6
Thời gian của chu trình *
175 min
Đồng hồ bấm giờ khởi động trì hoãn
Yes
Trì hoãn khởi động
24 h
Chức năng dừng nước *
Yes
Công thái học
Đèn chỉ thị thời gian còn lại
Yes
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Điện
Mức năng lượng tiêu thụ/chu kỳ
0,93 kWh
Lượng nước tiêu thụ cho mỗi vòng quay *
10 L
Tải kết nối
2400 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
573 mm
Chiều cao
815 mm
Trọng lượng
44 kg
Chiều rộng *
598 mm
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
660 x 680 x 870 mm
Các đặc điểm khác
Lớp rửa
A
Lớp sấy khô
A
Giặt nhanh
Yes
Kích thước khoang lắp đặt (RộngxSâuxCao)
600 x 573 x 875 mm
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
266 kWh
Lượng nước tiêu thụ hàng năm
2800 L