location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B1940R
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LS19CBBMS/EN show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54541
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Feb 2023 14:09:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19")
  • - Full HD 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 5 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc:
This short summary of the Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung B1940R, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, Full HD, 5 ms, Bạc

Long summary description Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc:
This is an auto-generated long summary of Samsung B1940R Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels Full HD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung B1940R. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: Full HD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. Phiên bản USB hub: 2.0. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỉ lệ màn hình
5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
50000:1
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Đồng bộ hóa trên màu xanh lá cây (SOG)
Yes
Đồng bộ hóa H/V riêng biệt
Yes
Đồng bộ hóa hỗn hợp
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Chứng nhận
TCO'5.0, TCO'03
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng các cổng DVI-D
1
HDMI *
No
HDCP
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
75 x 75 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
389,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
417,2 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
344,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
70,5 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
417,2 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,8 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
424 mm
Chiều sâu của kiện hàng
193 mm
Chiều cao của kiện hàng
528 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,2 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
424 x 193 x 528 mm
Các tính năng đặc biệt
MagicBright3, MagicEco, MagicAngle, MagicReturn.
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)