location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
QNAP Check ‘QNAP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
TS-870 Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
TS-870PRO-16TB
Hạng mục:
Các máy chủ lưu dữ liệu đa chức năng cho phép bạn lưu trữ những số lượng dữ liệu khổng lồ. Kết nối máy chủ lưu trữ của bạn trực tiếp với máy tính cá nhân của bạn hoặc chia sẻ máy chủ với mạng nội bộ của bạn, như vậy bất kỳ ai trong nhà/văn phòng của bạn đều có thể sử dụng nó. Bạn có thể thậm chí kết nối máy chủ với internet và chia sẻ dữ liệu của bạn một cách an toàn với bạn bè hoặc đồng nghiệp tại một văn phòng ở xa thông qua kết nối VPN (mạng riêng ảo) hoặc nếu bạn muốn bạn thậm chí có thể chia sẻ dữ liệu của mình với toàn thế giới thông qua fpt (miễn là máy chủ của bạn hỗ trợ tính năng này).
Máy chủ lưu trữ Check ‘QNAP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by QNAP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 614
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 31 Mar 2024 19:46:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng NAS Tower Nhôm, Màu đen
  • - Linux nhúng
  • - Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 16 TB Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ: 8 HDD & SSD Serial ATA II, Serial ATA III
  • - Intel® Core™ i3 i3-3220 3,3 GHz Intel® HD Graphics 2500
  • - 2 DDR3 SO-DIMM
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN Máy chủ DHCP Hỗ trợ Jumbo Frames Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet) Wake-on-LAN sẵn sàng
  • - Kiểu làm lạnh: Loa rời LCD
  • - Các tính năng sao lưu dự phòng: Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN 350 W
Thêm>>>
Short summary description QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220:
This short summary of the QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

QNAP TS-870 Pro, NAS, Tower, Intel® Core™ i3, i3-3220, 16 TB, Nhôm, Màu đen

Long summary description QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220:
This is an auto-generated long summary of QNAP TS-870 Pro NAS Tower Kết nối mạng Ethernet / LAN Nhôm, Màu đen i3-3220 based on the first three specs of the first five spec groups.

QNAP TS-870 Pro. Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt: 16 TB, Loại ổ lưu trữ lắp đặt: HDD, Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ: HDD & SSD. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Hãng sản xuất bộ xử lý: Intel, Model vi xử lý: i3-3220. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3, Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn: SO-DIMM. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC. Loại khung: Tower, Kiểu làm lạnh: Loa rời, Màu sắc sản phẩm: Nhôm, Màu đen

Dung lượng
Chuẩn giao tiếp ổ cứng lưu trữ được hỗ trợ
Serial ATA II, Serial ATA III
Kích cỡ ổ lưu trữ được hỗ trợ
2.5, 3.5"
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID *
Yes
Các mức của Hệ thống đĩa dự phòng (RAID)
0, 1, 5+HS, 5, 6, 6+HS, 10+HS, 10, JBOD
Online RAID di trú
Yes
Online RAID mở rộng
Yes
Khay chuyển đổi nóng ổ
Yes
Các hệ thống tệp tin được hỗ trợ
FAT32, HFS+, NTFS, ext3, ext4
Các ổ lưu trữ được lắp đặt *
Yes
Tổng dung lượng bộ nhớ cài đặt *
16 TB
Số lượng ổ lưu trữ được hỗ trợ *
8
Loại ổ lưu trữ lắp đặt *
HDD
Loại ổ lưu trữ được hỗ trợ *
HDD & SSD
Quét lỗi Bad block
Yes
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
Intel® Core™ i3 thế hệ thứ 3
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-3220
Tốc độ bộ xử lý *
3,3 GHz
Số lõi bộ xử lý
2
Loại bus
DMI
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Tỷ lệ Bus/Nhân
33
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Model card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics 2500
Vi xử lý không xung đột
Yes
Bộ nhớ
Loại bộ nhớ trong
DDR3
Bộ nhớ trong *
2 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bộ nhớ Flash
512 MB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Máy khách DHCP
Yes
Máy chủ DHCP
Yes
Hỗ trợ Jumbo Frames
Yes
Hỗ trợ iSCSI (giao diện hệ thống máy tính nhỏ qua internet)
Yes
Wake-on-LAN sẵn sàng
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
CIFS/SMB, AFP (v3.3), NFS(v3), FTP, FTPS, SFTP, TFTP, HTTP(S), Telnet, SSH, iSCSI, SNMP, SMTP, SMSC
Dynamic DNS (DDNS)
Yes
Hỗ trợ WLAN adapter
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
eSATA ports quantity
2
Số lượng cổng HDMI
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
2
Cổng vào/ra âm thanh
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Kiểu làm lạnh *
Loa rời
Màu sắc sản phẩm
Nhôm, Màu đen
Số lượng quạt
2 quạt
Đường kính quạt
12 cm
Khóa khay ổ cứng
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
HDD, LAN, Trạng thái, USB
Màn hình tích hợp
Yes
Loại màn hình
LCD
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Kiểu/Loại *
NAS
Lớp thiết bị *
Nhà riêng & Văn phòng
Chức năng sao lưu dự phòng *
Yes
Các tính năng sao lưu dự phòng
Đám mây, Ổ USB, iSCSI LUN
Máy rung âm
Yes
Hiệu suất
Hỗ trợ đa ngôn ngữ
Yes
Hỗ trợ của bên thứ ba
Yes
Chụp ảnh nhanh
Yes
Các giao thức quản lý
SNMP
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Quản lý quyền truy cập thư mục chia sẻ
Yes
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, FIPS 140-2, HTTPS, SNMP, SNMPv2, SNMPv3, SSH
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Yes
Nút tái thiết lập
Yes
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp máy chủ FTP
Yes
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Microsoft Internet Explorer 10+, Mozilla Firefox 8+, Apple Safari 4+, Google Chrome
Nhật ký hệ thống
Yes
Hot spare
Yes
Hỗ trợ S.M.A.R.T. [Công nghệ tự giám sát, phân tích và báo cáo các hư hỏng có thể của ổ cứng]
Yes
Phím dự phòng
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Chức năng copy dữ liệu vào USB
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Linux nhúng
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 10 x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.7.5 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey, Mac OS X 13.0 Ventura
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Điện
Vị trí cấp điện
Gắn liền
Khả năng tải của bộ nguồn (PSU)
350 W
Tiêu thụ năng lượng
58,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
28,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp quạt
12 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
298,2 mm
Độ dày *
235,4 mm
Chiều cao *
185,2 mm
Trọng lượng
7,83 kg
Trọng lượng thùng hàng
8,9 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, LAN (RJ-45)
Số lượng ốc vít
28
Bao gồm chìa khóa khay ổ đĩa
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Intel® Enhanced Halt State
Yes
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
0,00
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)