location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
42" PixelPlus2 LCD TV
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
42PF9986/12 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895820455
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104165
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 106,7 cm (42") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 400 cd/m² 12 ms 500:1
  • - NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA
  • - 154 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m²:
This short summary of the Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 42" PixelPlus2 LCD TV, 106,7 cm (42"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 42" PixelPlus2 LCD TV 106,7 cm (42") HD Màu đen 400 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 42" PixelPlus2 LCD TV. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 400 cd/m², Thời gian đáp ứng: 12 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
106,7 cm (42")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
400 cd/m²
Thời gian đáp ứng
12 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
107 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Số lượng kênh
100 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
VHF, UHF, Hyperband
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Virtual Dolby Surround
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Hiệu suất
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1200 trang
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Hiệu suất
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Tính năng quản lý
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
154 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,3 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1238 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
96 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
755 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
35 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1300 x 325 x 930 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
47 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Cấp độ teletext
2.5
Yêu cầu về nguồn điện
220-240V; 50Hz
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 40 phần trăm
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Các cổng vào/ ra
Aerial in (75 Ohm) SCART1: Audio L/R, CVBS in/out, RGB Scart2: Audio L/R, CVBS in/out, RGB, Y/C SCART3: Audio L/R, CVBS in, CVBS in/out Ext 4: DVI Audio L/R out Subwoofer out
Loa
3
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Philips 32PF9966 32" KTV LCD 81,3 cm (32") HD 600 cd/m² Philips 32PF9966 32" KTV LCD 81,3 cm (32") HD 600 cd/m²
(show image)
32PF9966/10 32PF9966 32" KTV LCD
Philips 32PF5320/10 tivi 81,3 cm (32") Full HD Bạc 500 cd/m² Philips 32PF5320/10 tivi 81,3 cm (32") Full HD Bạc 500 cd/m²
(show image)
32PF5320/10 32PF5320/10