location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Giấy in ảnh Matte HP, 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
7HF70A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193905314706 show
Hạng mục:
Giấy photo được thiết kế đặc biệt để in ảnh. Sử dụng nó để in những bức ảnh tuyệt vời của bạn!
Giấy phôtô Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 384590
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Apr 2024 11:35:34
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 10x15 cm
  • - 180 g/m²
  • - Kiểu hoàn tất: Kiểu matt, không bóng
  • - 25 tờ
  • - Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ:
This short summary of the HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ, Kiểu matt, không bóng, 180 g/m², 10x15 cm, Màu trắng, 25 tờ, Trang chủ

Long summary description HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ:
This is an auto-generated long summary of HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Giấy in ảnh Matte , 180 g/m2, 10 x 15 cm (101 x 152 mm), 25 tờ. Kiểu hoàn tất: Kiểu matt, không bóng, Dung lượng đa phương tiện: 180 g/m², Kích thước giấy: 10x15 cm. Chiều rộng: 181 mm, Độ dày: 124 mm, Chiều cao: 14 mm. Số lượng mỗi gói: 1 pc(s), Chiều rộng của kiện hàng: 181 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 124 mm. Trọng lượng pa-lét: 273,76 g, Số lượng thùng các tông/pallet: 168 pc(s), Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 1680 pc(s). Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao): 1200 x 800 x 1016 mm, Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh): 1199,9 x 800,1 x 1016 mm (47.2 x 31.5 x 40"), Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh): 273,8 kg (603.5 lbs)

Tính năng
Kích thước giấy
10x15 cm
Màu sắc sản phẩm
Màu trắng
Kiểu hoàn tất *
Kiểu matt, không bóng
Dung lượng đa phương tiện *
180 g/m²
Số tờ mỗi gói
25 tờ
Phân khúc HP
Trang chủ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 75 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
181 mm
Độ dày
124 mm
Chiều cao
14 mm
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
181 mm
Thông số đóng gói
Chiều sâu của kiện hàng
124 mm
Chiều cao của kiện hàng
14 mm
Trọng lượng thùng hàng
100 g
Chi tiết kỹ thuật
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh)
1,4 kg (3.09 lbs)
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
37032000
Trọng lượng pa-lét
273,76 g
Số lượng thùng các tông/pallet
168 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1680 pc(s)
Trọng lượng hộp ngoài
1,4 g
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
10 pc(s)
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 1016 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1199,9 x 800,1 x 1016 mm (47.2 x 31.5 x 40")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
273,8 kg (603.5 lbs)
Quốc gia Distributor
Nederland 2 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 3 distributor(s)
Magyarország 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
United Kingdom 6 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Suomi 3 distributor(s)
Australia 2 distributor(s)
Worldwide 1 distributor(s)
Österreich 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)