location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Haier Check ‘Haier’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HFZ-136AAS
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HFZ-136AAS
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
6901018038396
Hạng mục:
Electric appliance which is kept below freezing (-23 to -18 degrees Celsius) to store food for a long time.
Tủ đông Check ‘Haier’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Haier: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11670
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:17:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc Đặt riêng Tủ đông thẳng đứng
  • - 86 L 4 kg/24h 4* 10 h
  • - SN-ST
  • - 45 dB
  • - 171 kWh
  • - 34 kg
Thêm>>>
Short summary description Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc:
This short summary of the Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Haier HFZ-136AAS, 86 L, 4 kg/24h, SN-ST, 45 dB, 4*, Bạc

Long summary description Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc:
This is an auto-generated long summary of Haier HFZ-136AAS tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Haier HFZ-136AAS. Dung lượng thực của tủ đông: 86 L, Loại khí hậu: SN-ST, Dung lượng đông: 4 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 10 h, Mức độ ồn: 45 dB, Xếp hạng sao: 4*. Bản lề cửa: Bên phải. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 171 kWh. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Tủ đông thẳng đứng
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Bản lề cửa
Bên phải
Các cửa thuận nghịch *
Yes
Tủ đông có thể chuyển thành tủ lạnh
No
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Kiểu kiểm soát
Quay
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
4
Môi trường làm lạnh
R600A
Chất liệu của kệ
Nhựa
Khả năng tích hợp bên dưới (không đậy phía trên)
Yes
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ đông *
86 L
Dung lượng đông *
4 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
10 h
Xếp hạng sao *
4*
Loại khí hậu *
SN-ST
Hiệu suất
Hệ thống không tạo tuyết *
No
Tự rã băng (ngăn đá) *
No
Mức độ ồn *
45 dB
Khay làm đá viên
No
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
171 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều sâu với cửa mở
112 cm
Trọng lượng
34 kg
Chiều rộng *
550 mm
Độ dày *
580 mm
Chiều cao *
850 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
600 mm
Chiều cao của kiện hàng
885 mm
Trọng lượng thùng hàng
37 kg