location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
26 GLX 3102 C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
26GLX3102C
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4013833627081
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 132239
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 66 cm (26")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 8 ms
  • - DVB-C, DVB-T
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 60 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W:
This short summary of the Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig 26 GLX 3102 C, 66 cm (26"), HD, 1366 x 768 pixels, 16:9, 1366 x 768, 8 ms

Long summary description Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W:
This is an auto-generated long summary of Grundig 26 GLX 3102 C 66 cm (26") HD Màu đen 10 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig 26 GLX 3102 C. Kích thước màn hình: 66 cm (26"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm. Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD): Tiếng Ba Lan, Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê: 1000 trang. Công suất định mức RMS: 10 W. Tiêu thụ năng lượng: 60 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W, Công suất tiêu thụ (tối đa): 105 W

Màn hình
Kích thước màn hình *
66 cm (26")
Kiểu HD *
HD
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Thời gian đáp ứng
8 ms
Công nghệ chuyển động
PPR (Picture Perfection Rate) 50 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
66 cm
Chế độ thông minh
Tiết kiệm năng lượng, Game, Điện ảnh, Natural, cho cá nhân, Thể thao
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Công tắc bật/tắt
Yes
Hiệu suất
Tivi internet
No
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Ba Lan
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Giảm tiếng ồn
Yes
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Kiểm soát của phụ huynh
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
No
Giao diện thông thường
Yes
Khe cắm CI+
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
60 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
105 W
Điện áp AC đầu vào
230 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
665 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
178 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
490 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
665 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
100 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
458 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,4 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
3
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
88 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
C
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T