location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LBP 441e
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1734C004
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4549292089127
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 30398
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:29:16
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 33 ppm
  • - Cổng USB
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp
Thêm>>>
Short summary description Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3:
This short summary of the Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon LBP 441e, La de, 1200 x 1200 DPI, A3, 33 ppm, Màu đen, Màu trắng

Long summary description Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3:
This is an auto-generated long summary of Canon LBP 441e 1200 x 1200 DPI A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon LBP 441e. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm. Màn hình hiển thị: LCD, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3)
20 ppm
Thời gian khởi động
16,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,3 giây
Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
BMLinkS, LIPS LX, LIPS V
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal, Letter
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
1220 W
Điện áp AC đầu vào
100 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
514 mm
Độ dày
463 mm
Chiều cao
303 mm
Trọng lượng
21,5 kg