location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HL-1060
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HL-1060 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 67227
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 10 ppm
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2 MB
Thêm>>>
Short summary description Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4:
This short summary of the Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother HL-1060, La de, 1200 x 600 DPI, A4, 10 ppm, Màu trắng

Long summary description Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Brother HL-1060 máy in laser 1200 x 600 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother HL-1060. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 1200 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 10 ppm. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
10 ppm
Thời gian khởi động
30 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson FX, IBM ProPrinter
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C4, C5, DL, Monarch
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 158 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Song song, Theo chuỗi
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2 MB
Bộ nhớ trong tối đa
34 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
280 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
60 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
13 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 3.x, Windows 95
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
402 mm
Độ dày
439 mm
Chiều cao
274 mm
Trọng lượng
9,6 kg