location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 6840 LTE
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002503
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 151192
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Nov 2022 09:11:55
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đỏ, Bạc
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 4 (802.11n) 300 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 6840 LTE, Wi-Fi 4 (802.11n), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, 4G, Màu đỏ, Bạc

Long summary description AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 6840 LTE. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 4 (802.11n), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 300 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G, Tiêu chuẩn 4G: LTE. Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA2. Giao thức mạng lưới được hỗ trợ: IPv6

Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
300 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3u
Hỗ trợ VPN (mạng riêng ảo)
IPSec
Mạng di động
Thế hệ mạng thiết bị di động
4G
3G
Yes
4G
Yes
Tiêu chuẩn 4G
LTE
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA2
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ
IPv6
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ, Bạc
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
LAN (RJ-45)
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Ăngten
Số lượng ăngten
3
Điện
Tiêu thụ năng lượng
8 W
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
300 Mbit/s
Số lượng cổng USB
1
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002747 FRITZ!Box 5490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002584 FRITZ!Box 7490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 7272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002607 FRITZ!Box 7272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet AVM FRITZ!Box 3272, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet
(show image)
20002601 FRITZ!Box 3272, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng AVM FRITZ!Box 6842 LTE, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet 4G Màu đỏ, Màu trắng
(show image)
20002597 FRITZ!Box 6842 LTE, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 3390, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002568 FRITZ!Box 3390, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ AVM FRITZ!Box 7360, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Màu đỏ
(show image)
20002522 FRITZ!Box 7360, DE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)