- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge
- Mã sản phẩm : CN055AE
- GTIN (EAN/UPC) : 0886111749089
- Hạng mục : Hộp mực in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 1117020
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Jun 2024 07:34:02
- CE Marking (0.7 MB) CE Marking (0.5 MB) CE Marking (1.0 MB) CE Marking (0.9 MB)
-
Long product name HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge
:
HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge
-
Short summary description HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge
:
HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge, Hiệu suất cao (XL), Màu hồng tía, Mực màu pigment, 9 ml, 1 pc(s), 825 trang
-
Long summary description HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge
:
HP 933XL High Yield Magenta Original Ink Cartridge. Loại mực màu: Mực màu pigment, Loại hộp mực: Hiệu suất cao (XL), Số lượng trang in được bằng mực màu: 825 trang, Dung tích mực màu: 9 ml, Màu sắc in: Màu hồng tía, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Loại mực màu | Mực màu pigment |
Công nghệ in | In phun |
Khả năng tương thích | HP OfficeJet 6700, 7110, 7510, 7610, 7612 |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Số hộp mực màu | 1 |
Dung tích mực màu | 9 ml |
Số lượng trang in được bằng mực màu | 825 trang |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Loại hộp mực | Hiệu suất cao (XL) |
Loại mực | Mực màu pigment |
Màu sắc in | Màu hồng tía |
Tương thích nhãn hiệu | HP |
Mã OEM | CN055AE |
Nước xuất xứ | Trung Quốc, Malaysia, Singapore |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 94 mm |
Độ dày | 126 mm |
Chiều cao | 24 mm |
Trọng lượng | 30 g |
Chiều rộng của kiện hàng | 94 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 126 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 24 mm |
Dung tích gói sản phẩm | 24 cm³ |
Trọng lượng thùng hàng | 50 g |
Kiểu đóng gói | Vỉ |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Nội dung hộp | 1 Cartridge |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 4800 pc(s) |
Số lượng thùng các tông/pallet | 120 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 10 pc(s) |
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp | 12 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 288 g |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 40 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 2,24 g |
Số sản phẩm trong mỗi thùng chính lớn (bên ngoài) | 40 pc(s) |
Tổng trọng lượng của thùng chính lớn (bên ngoài) | 2,24 g |
Tổng trọng lượng của hộp chính (bên ngoài) (hệ đo lường Anh) | 2,24 kg (4.93 lbs) |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84439990 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 800 x 1200 x 1702 mm |
Số lượng đóng gói cho mỗi tấm nâng hàng | 2 pc(s) |
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 94 x 126 x 25 mm |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
5 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
9 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
6 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
5 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |